Tin tức

Danh mục hóa chất Sigma Aldrich có sẵn

Nhằm đáp ứng yêu cầu giao hàng nhanh nhất cho Quý khách hàng, Công ty TNHH TMDV Khải Nam đã lên kế hoạch và thực hiện dự trù một số loại hóa chất có sẵn trong kho. Vui lòng liên hệ với chúng tôi để có hàng nhanh nhất và giá cả tốt nhất.

STT Mã hàng Tên hàng ĐVT Số lượng
1 D1715-5ML CIS-1,4-Dimethylcyclohexane 99% 110515-5g Chai 1.00
2 121258-100G 3,5-DINITROBENZOIC ACID 99% 121258-100G Chai 1.00
3 127698-5G 2-NITROBENZOIC ACID 95% 127698-5G Chai 2.00
4 147885-250G 4-Phenyl 3- Buten-2 one 147885-250g Chai 1.00
5 251062-25G 2,6-Di-Tert-Butyl-4-Methoxyphenol Chai 2.00
6 221015-5G OXALYL CHLORIDE, REAGENTPLUS, >=99%,221015-5G Chai 1.00
7 240931-1G SACCHARIN 99% 240931-1G Chai 1.00
8 255580-5G HYDROXYLAMINE HYDROCHLORIDE 98% A.C.S 255580-5G Chai 2.00
9 299537-25G TRIFLUORACETIC ACID >=99% 299537-25G Chai 1.00
10 73225-25G BUTTER YELLOW 73225-25MG Chai 1.00
11 768375-100ML AZOBISISOBUTYRONITRILE, 12 WT% IN ACETO&,768375-100ML Chai 1.00
12 C5678-500g Carboxylmethylcellulose Sodium Low C5678-500G Chai 1.00
13 C 12972217 -10MG DISPERCE RED 7 10mg/LỌ 99,4% Lọ 1.00
14 255580-5G Hydroxylamine Hydrochloride Chai 2.00
15 52549-250G Melamine 1g 1g 1.00
16 P7754-250ML-A AcrtylAcetone P7754-250ml Chai 1.00
17 PHR1139-1G PHENYTOIN PHR1139-1G Chai 1.00
18 1099250001 Ống chuẩn Potassium Bromate 0.1N Hộp 1.00
19 S0625-5G Salicin S0625-5g Chai 1.00
20 32419-25MG Novaluron Chai 1.00
21 C16972700-0,25G Spectinomycine dihydro pentahydrat 87,8% Chai 1.00
22 D216402-5G 2-2-Dipyridylamine Chai 1.00
23 47734-U Calibration kit Chai 1.00
24 K49040260832-1KG Sodium perborate tetrahydrate Chai 1.00
25   BCR-185R Chai 1.00
26 D4551 -250ML N-N Dimetyl forrmamide Chai 1.00
27 26994293 Potassium sulphate Chai 1.00
28 1102750500 VRBD (Violet Red Dextrose) agar 500G Hộp 1.00

Các bài viết khác